Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Break off là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Break off là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Break off là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa của Break off qua phần lý thuyết và bài tập thực hành kèm theo đáp án chi tiết.

1. Break off là gì?

Theo từ điển Cambridge, Break off là một cụm động từ 3 ý nghĩa chính là: tách ra, dừng làm gì đó đột ngột kết thúc mối quan hệ.

Cụ thể:

Ý nghĩa 1:  Tách một phần ra khỏi một vật lớn hơn (To separate a part from a large piece)

Cấu trúc:

S + break off + something (from something)

Ví dụ:

  • She broke off a piece of chocolate from the bar. (Cô ấy bẻ một miếng sô-cô-la ra khỏi thanh.)
  • The child eagerly broke off a square of chocolate. (Đứa trẻ háo hức bẻ một ô vuông sô cô la.)

Ý nghĩa 2: Kết thúc một mối quan hệ (To end a relationship)

Cấu trúc:

S + break off + something

Ví dụ:

  • They've broken off their engagement. (Họ đã hủy bỏ lễ đính hôn của mình.)
  • She broke off her friendship with Mary after the betrayal. (Cô ấy đã cắt đứt tình bạn với Mary sau khi bị phản bội.)
Break off nghĩa là gì?
Break off nghĩa là gì?

Ý nghĩa 3: Ngừng nói hoặc dừng một hành động nào đó một cách đột ngột (To suddenly stop speaking or doing something)

Cấu trúc:

S + break off + something

Ví dụ:

  • He broke off his speech to answer the phone. (Anh ấy ngắt lời bài phát biểu để nghe điện thoại.)
  • He broke off his work to help the new employee. (Anh ấy tạm dừng công việc để giúp nhân viên mới.)

2. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Break off

Để diễn đạt ý nghĩa ‘tách khỏi’, ‘kết thúc một mối quan hệ’ hoặc ‘dừng làm gì đó’, bên cạnh Break off, chúng ta có thể sử dụng những từ và cụm từ đồng nghĩa sau:

Đồng nghĩa với Break off - tách khỏi một cái gì đó

  • Separate: chia tách, phân tách

Ví dụ: She decided to separate her work life from her personal life. (Cô ấy quyết định phân tách công việc và cuộc sống cá nhân.)

  • Divide: chia ra, phân chia

Ví dụ: The teacher divided the class into smaller groups for the project. (Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ hơn để thực hiện dự án.)

  • Disassemble: tháo rời

Ví dụ: He carefully disassembled the computer to replace its hard drive. (Anh ấy cẩn thận tháo rời máy tính để thay ổ cứng.)

  • Take apart: tháo rời từng phần

Ví dụ: She took apart the broken clock to see what was wrong inside. (Cô ấy tháo rời chiếc đồng hồ hỏng để xem có vấn đề gì bên trong.)

  • Split: tách ra, chia ra

Ví dụ: The company decided to split into two separate divisions. (Công ty quyết định tách thành hai bộ phận riêng biệt.)

  • Remove: gỡ bỏ, loại bỏ

Ví dụ: He removed his name from the list of candidates. (Anh ấy đã gỡ tên mình khỏi danh sách ứng viên.)

Từ đồng nghĩa với Break off
Từ đồng nghĩa với Break off

Đồng nghĩa với Break off - kết thúc một mối quan hệ

  • Break up: Chia tay, kết thúc mối quan hệ

Ví dụ: They decided to break up after dating for three years. (Họ quyết định chia tay sau khi hẹn hò được ba năm.)

  • Part ways: Chia tay, kết thúc mối quan hệ

Ví dụ: They parted ways amicably. (Họ chia tay trong hòa bình.)

  • End: Kết thúc

Ví dụ: She ended their relationship. (Cô ấy đã kết thúc mối quan hệ của họ.)

  • Terminate: Chấm dứt

Ví dụ: They decided to terminate their engagement. (Họ quyết định chấm dứt lễ đính hôn.)

  • Call it quits: Từ bỏ, dừng lại

Ví dụ: After many arguments, they called it quits. (Sau nhiều lần cãi nhau, họ đã quyết định chia tay.)

Đồng nghĩa với Break off - Dừng làm gì đó

  • Stop: dừng lại

Ví dụ: She decided to stop smoking for her health. (Cô ấy quyết định dừng hút thuốc vì sức khỏe của mình.)

  • Halt: ngừng, dừng lại

Ví dụ: The project was halted due to lack of funding. (Dự án bị dừng lại do thiếu kinh phí.)

  • Quit: dừng lại, từ bỏ

Ví dụ: He quit his job to pursue his passion for art. (Anh ấy đã bỏ công việc để theo đuổi đam mê nghệ thuật.)

  • Discontinue: ngừng, không tiếp tục nữa

Ví dụ: The company decided to discontinue the outdated product line. (Công ty quyết định ngừng sản xuất dòng sản phẩm lỗi thời.)

3. Phrasal verb với Break thường gặp khác trong tiếng Anh

Ngoài phrasal verb Break off, động từ Break còn có thể kết hợp với nhiều tính

  • Break up: Chia tay, kết thúc một mối quan hệ

Ví dụ: They broke up last month after many years together. (Họ chia tay tháng trước sau nhiều năm bên nhau.)

  • Break down: Hỏng hóc (máy móc), hoặc đổ vỡ về mặt tinh thần

Ví dụ: My car suddenly broke down on the highway, and I had to call for help. (Xe của tôi đột ngột bị hỏng trên đường cao tốc, và tôi phải gọi cứu hộ.)

  • Break in/into (something): Đột nhập (vào một nơi nào đó trái phép)

Ví dụ: Someone broke into my house last night, but luckily nothing was stolen. (Có ai đó đột nhập vào nhà tôi đêm qua, nhưng may mắn là không có gì bị mất.)

  • Break through: Đột phá, đạt được thành công vượt trội

Ví dụ: After years of research, the scientists finally broke through and discovered a cure for the disease. (Sau nhiều năm nghiên cứu, các nhà khoa học cuối cùng đã đột phá và tìm ra cách chữa bệnh.)

  • Break out of: thoát khỏi (một nơi nào đó) hoặc thoát ra khỏi một tình huống khó khăn.

Ví dụ: The prisoners planned to break out of jail, but their attempt was foiled. (Các tù nhân đã lên kế hoạch trốn thoát khỏi nhà tù, nhưng âm mưu của họ bị ngăn chặn.)

Xem thêm: List Phrasal verb với Break: Ý nghĩa, ví dụ và bài tập thực hành

4. Bài tập vận dụng với Break off

Để nắm chắc cách dùng Phrasal verb Breal off, các bạn cùng vận dụng những kiến thức vừa học vào làm bài tập dưới đây nhé.

Bài tập 1: Chia cụm động từ Break off phù hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. They __________ (break off) the conversation as soon as the manager entered the room.

  2. She suddenly __________ (break off) her engagement with him last month.

  3. He decided __________ (break off) ties with his former business partner.

  4. In the meeting, he __________ (break off) his presentation to answer a phone call.

  5. By the time they returned, she __________ (already break off) the branch from the tree.

Bài tập 2: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Break off

  1. Họ đã dừng lại cuộc thảo luận ngay lập tức khi xảy ra bất đồng.

  2. Cô ấy ngừng nói khi nhận ra mình đang tiết lộ bí mật.

  3. Anh ấy đã cắt đứt mối quan hệ với bạn sau khi cãi nhau.

  4. Cuộc thương lượng giữa hai công ty đã dừng lại vì không tìm được điểm chung.

  5. Họ đã hủy bỏ đính hôn sau nhiều tranh cãi.

  6. Cô ấy đang kể chuyện nhưng lại ngừng giữa chừng.

  7. Sau khi hiểu rõ sự thật, anh ấy đã dừng cuộc trò chuyện.

  8. Cuộc họp bị ngắt quãng bởi một cuộc gọi quan trọng.

  9. Họ đã hủy bỏ kế hoạch đi du lịch vì lý do sức khỏe.

  10. Công ty đã ngừng hợp tác sau khi phát hiện ra hành vi gian lận.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. broke off

  2. broke off

  3. to break off

  4. broke off

  5. had already broken off

Bài tập 2:

  1. They broke off the discussion immediately when a disagreement arose.

  2. She broke off speaking when she realized she was revealing a secret.

  3. He broke off his relationship with his friend after an argument.

  4. Negotiations between the two companies broke off because they couldn’t find common ground.

  5. They broke off their engagement after many arguments.

  6. She was telling a story but suddenly broke off in the middle.

  7. After understanding the truth, he broke off the conversation.

  8. The meeting was broken off by an important phone call.

  9. They broke off their travel plans due to health reasons.

  10. The company broke off the partnership after discovering fraudulent behavior.

Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng bạn đã hiểu rõ Break off là gì và nắm được cấu trúc cách dùng và các từ/cụm từ đồng nghĩa của cụm động từ này.

Các bạn hãy ghé website IELTS LangGo thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh thú vị nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ